Dự đoán tỷ số Indonesia vs Lào ( 20:00 – 12/12/2024 )
Cập nhật ngày: 10/12/2024
Nhận định và dự đoán tỷ số trận Indonesia đấu với Lào diễn ra lúc 20:00 ngày 12/12/2024.
DỰ ĐOÁN Indonesia vs Lào
Tỷ Số
2 - 0
Số Bàn Thắng
2
Số Phạt Góc
9
Nhận định trận đấu Indonesia vs Lào
Indonesia sẽ tiếp đón Lào trên sân nhà. Lào đang gặp khó khăn trên sân khách với tỷ lệ thua 50%. Chỉ số xG khi phòng ngự trên sân khách của Lào là 1.94, trong khi chỉ số xG khi tấn công chỉ là 0.89.
Indonesia có tỷ lệ thắng kandang 33%, nhưng họ có điểm yếu trong tấn công với lợi thế tấn công là -39.
Lào gặp khó khăn trong phòng ngự trên sân khách, trong khi Indonesia có lợi thế phòng ngự trên sân nhà là 9.
Nhìn chung, Indonesia được đánh giá cao hơn với lợi thế sân nhà là -15.
Dự đoán:
- Cả hai đội ghi bàn: Không
- Tỷ số: Indonesia 2 – 0 Lào
- Phạt góc: Trên 8.5 quả
Trận đấu sẽ bắt đầu từ 20:00 ngày 12/12/2024, các bạn có thể xem trực tiếp qua link xem bóng đá xôi lạc tv được cập nhật liên tục
Thống kê phong độ Indonesia vs Lào
5 trận đấu gần đây của Indonesia
Đội Chủ | Tỷ Số | Đội Khách |
---|---|---|
Myanmar | 0 – 1 | Indonesia |
Indonesia | 2 – 0 | Saudi Arabia |
Indonesia | 0 – 4 | Japan |
China | 2 – 1 | Indonesia |
Bahrain | 2 – 2 | Indonesia |
5 trận đấu gần đây của Lào
Đội Chủ | Tỷ Số | Đội Khách |
---|---|---|
Laos | 1 – 4 | Vietnam |
Thailand | 1 – 1 | Laos |
Laos | 1 – 3 | Malaysia |
Laos | 0 – 1 | Nepal |
Nepal | 1 – 1 | Laos |
Thống kê bàn thắng Indonesia vs Lào
Bàn thắng được ghi
Ghi được mỗi trận | Indonesia | Laos |
---|---|---|
Trên 0.5 | 60% | 70% |
Trên 1.5 | 30% | 20% |
Trên 2.5 | 0% | 0% |
Trên 3.5 | 0% | 0% |
Ghi bàn thất bại | 40% | 30% |
Bị thủng lưới
Để thủng lưới / trận | Indonesia | Laos |
---|---|---|
Trên 0.5 | 50% | 100% |
Trên 1.5 | 40% | 60% |
Trên 2.5 | 10% | 20% |
Trên 3.5 | 10% | 10% |
Giữ sạch lưới | 50% | 0% |
Thống kê phạt góc Indonesia vs Lào
Số quả phạt góc trận đấu | Indonesia | Laos | Trung bình |
---|---|---|---|
Trên 6 | 100% | 88% | 94% |
Trên 7 | 80% | 75% | 78% |
Trên 8 | 60% | 63% | 62% |
Trên 9 | 60% | 38% | 49% |
Trên 10 | 50% | 0% | 25% |
Trên 11 | 30% | 0% | 15% |
Trên 12 | 30% | 0% | 15% |
Trên 13 | 20% | 0% | 10% |